TRƯỜNG THCS TẢ PHỜI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016 – 2017
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp6 | Lớp7 | Lớp8 | Lớp9 | ||||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 242 | 61 | 64 | 59 | 58 | |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
179 74% |
44 72,1% |
43 67,2% |
46 77,9% |
46 79,3% |
|
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
59 24,3% |
10 33,3% |
20 31,3% |
13 22,1% |
9 15,5% |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
4 1,7% |
0 0% |
1 1,6% |
0 0% |
3 5,2% |
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 0% |
0 0% |
0 0% |
0 0% |
0 0% |
|
II | Số học sinh chia theo học lực | 120 | 30 | 36 | 28 | 26 | |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
12 10% |
4 13,4% |
4 11,1% |
2 7,1% |
2 7,7% |
|
2 | Khỏ (tỷ lệ so với tổng số) |
49 40,8% |
13 43,3% |
12 33,3% |
9 32,1% |
15 57,7% |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
64 53,3% |
12 40% |
20 55,6% |
16 57,1% |
8 30,8% |
|
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
2 17% |
1 3,3% |
1 8,7% |
1 3,8% |
||
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 120 | 30 | 36 | 28 | 26 | |
1 | Lờn lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
117 97,5% |
29 96,7% |
36 100% |
27 96,4% |
25 96,1% |
|
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
12 10% |
4 13,4% |
4 11,1% |
2 7,1% |
2 7,7% |
|
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
49 40,8% |
13 43,3% |
12 33,3% |
9 32,1% |
15 57,7% |
|
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3 17% |
1 3,3% |
1 8,7% |
1 3,8% |
||
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | |||||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 | ||||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
|||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
2 | 1 | 1 | |
||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 57 | 57 | ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 57 | 57 | ||||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
1 1,8% |
|
|
|
1 1,8% |
|
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
12 21% |
|
|
|
12 21% |
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
44 77,2% |
|
|
|
44 77,2% |
|
VII | Số học sinh thi đỗ THPT hệ công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
||
VIII | Số học sinh thi đỗ THPT hệ GDTX và học nghề (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 124/116 | 35/30 | 29/31 | 37/21 | 33/24 | |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 227 | 62 | 57 | 55 | 53 |
*Tổng thu ngân sách nhà nước năm học 2015 – 2016: 1.432.725.300 đồng
* Tổng chi ngân sách nhà nước năm học: 2016 -2017: 1.432.725.300 đồng
* Tổng thu XHHGD năm học: 18.555.000 đồng
* Chi XHHGD: 18.555.000 đồng
Tả Phời , ngày tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
TRẦN BÍCH QUÝ
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI TRƯỜNG THCS TẢ PHỜI |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2016 – 2017
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | – | |
1 | Phòng học kiên cố | 4 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | – |
3 | Phòng học tạm | – | |
4 | Phòng học chờ | – | |
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | – |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 0 | – |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | – |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 30 | – |
III | Số điểm trường | – | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 10,054m2 | |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 5,400m2 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 168m2 | |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 42m2 | |
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 42m2 | |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rốn luyện thể chất) (m2) |
||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
16 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 6 | 4 | 4 |
2 | Khối lớp 7 | 4 | 4 |
3 | Khối lớp 8 | 4 | 4 |
4 | Khối lớp 9 | 4 | 4 |
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | – | |
6 | ….. | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 20 | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cát xét | 2 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Mỏy chiếu OverHead/projector/vật thể | 11 | |
5 | Thiết bị khác… | ||
.. | ……… |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tớch (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dựng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | X | X | X | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 1 | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 1 | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | 2 | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | 1 | |
XIX | Tường rào xây | 1 |
Tả Phời, ngày tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
TRẦN BÍCH QUÝ
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI TRƯỜNG THCS TẢ PHỜI |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2016 – 2017
STT | Nội dung | Tổng số | Hỡnh thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chỳ |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS | ĐH | CĐ | TCCN | Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên bộ quản lý và nhân viên |
15 |
||||||||||
I | Giỏo viên | 12 | |||||||||
Trong đó số Giáo viên dạy môn: |
|||||||||||
1 | Toán | 3 | 2 | 1 | |||||||
2 | Lý | ||||||||||
3 | Hóa | ||||||||||
4 | Sinh | 1 | 1 | ||||||||
5 | Thể dục | ||||||||||
6 | Âm nhạc | 1 | 1 | ||||||||
7 | Mỹ thuật | ||||||||||
8 | Tin học | 1 | 1 | ||||||||
9 | Tiếng anh | 1 | 1 | ||||||||
10 | Tiếng trung | ||||||||||
11 | Ngữ Văn | 3 | 2 | 1 | |||||||
12 | Lịch sử | ||||||||||
13 | Công nghệ | 1 | 1 | ||||||||
14 | Địa lý | 1 | 1 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | |||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | |||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | |||||||||
III | Nhân viên | 2 | |||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||
2 | Nhân viên kế toán | ||||||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||
4 | Nhân viên y tế | ||||||||||
5 | Nhõn viên thư viện | ||||||||||
6 | Nhõn viên khác | 1 | 1 | 1 | |||||||
… |
Tả Phời, ngày tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
TRẦN BÍCH QUÝ
Biểu mẫu 05
(Kốm theo Thụng tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TP LÀO CAI TRƯỜNG THCS TẢ PHỜI |
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2016 -2017
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp8 | Lớp 9 | ||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
Tốt, thuận lợi |
Tốt, thuận lợi |
Tốt, thuận lợi |
Tốt, thuận lợi |
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Chương trình GDPT; QĐ 16/BGD | Chương trình GDPT; QĐ 16/BGD | Chương trình GDPT; QĐ 16/BGD | Chương trình GDPT; QĐ 16/BGD |
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yờu cầu về thái độ học tập của học sinh |
-Thường xuyên. -Nghiêm túc. Tốt |
-Thường xuyên. -Nghiêm túc. Tốt |
-Thường xuyên. -Nghiêm túc. Tốt |
-Thường xuyên. -Nghiêm túc. Tốt |
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học …) |
– Mức độ tối thiểu , CSVC. Có phòng tin, phòng lýCN, P ngoại ngữ, P sinh hóa. |
– Mức độ tối thiểu , CSVC. Có phòng tin, phòng lýCN, P ngoại ngữ, P sinh hóa. |
– Mức độ tối thiểu , CSVC. Có phòng tin, phòng lýCN, P ngoại ngữ, P sinh hóa. |
– Mức độ tối thiểu , CSVC. Có phòng tin, phòng lýCN, P ngoại ngữ, P sinh hóa. |
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | HĐNGLL |
HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL |
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
– Đội ngũ giáo viên cơ bản đảm bảo về số, chất lượng. -PP quản lý đổi mới, đảm bảo tốt. |
– Đội ngũ giáo viên cơ bản đảm bảo về số, chất lượng. -PP quản lý đổi mới, đảm bảo tốt. |
– Đội ngũ giáo viên cơ bản đảm bảo về số, chất lượng. -PP quản lý đổi mới, đảm bảo tốt. |
– Đội ngũ giáo viên cơ bản đảm bảo về số, chất lượng. -PP quản lý đổi mới, đảm bảo tốt. |
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
HL: G 4:,K: 13 TB: 12 , Y: 1 H K: T: 20,Kh: 10 Tb: 0 ,Y: 0 – Sức khoẻ HS: Tốt |
HL:G 4:,K : 12 TB :16 , Y: 0 HK: T: 17,Kh: 11 Tb: 0 ,Y: 0 – Sức khoẻ HS: Tốt |
HL: G: 0,K :14 TB : 20, Y: H K: T: 25,Kh: 11 Tb:0 ,Y:0 – Sức khoẻ HS: Tốt |
HL: G: 2,K : 15 TB : 8 , Y: 1 H K: T: 18,Kh: 7 Tb: 1 ,Y: – Sức khoẻ HS: Tốt |
Tả Phời, ngày tháng 9 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
TRẦN BÍCH QUÝ